Có 2 kết quả:
見多識廣 jiàn duō shí guǎng ㄐㄧㄢˋ ㄉㄨㄛ ㄕˊ ㄍㄨㄤˇ • 见多识广 jiàn duō shí guǎng ㄐㄧㄢˋ ㄉㄨㄛ ㄕˊ ㄍㄨㄤˇ
jiàn duō shí guǎng ㄐㄧㄢˋ ㄉㄨㄛ ㄕˊ ㄍㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
experienced and knowledgeable (idiom)
Bình luận 0
jiàn duō shí guǎng ㄐㄧㄢˋ ㄉㄨㄛ ㄕˊ ㄍㄨㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
experienced and knowledgeable (idiom)
Bình luận 0